Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dawning

Nghe phát âm


Mục lục

/'dɔ:niη/

Thông dụng

Danh từ

Bình minh, rạng đông
(nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai
the first dawnings
buổi đầu
Phương đông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aurora , cockcrow , daybreak , morn , morning , sunrise , sunup

Xem thêm các từ khác

  • Day

    /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời...
  • Day's

    ,
  • Day's quota

    định suất hàng ngày,
  • Day's run

    hành trình một ngày đêm,
  • Day's sun and average speed table

    bảng tra chạy tàu ngày và tốc độ trung bình,
  • Day-Glo paint

    sơn day-glo,
  • Day-after recall

    phản ứng của người xem một ngày sau khi phát quảng cáo,
  • Day-after survey

    điều tra một ngày sau khi phát quảng cáo,
  • Day-and-night service

    phục vụ suốt ngày đêm,
  • Day-and-night shop

    cửa hàng bán suốt (ngày đêm),
  • Day-bed

    / 'deibed /, danh từ, Đi văng, xôfa,
  • Day-blind

    / 'dei'blaind /, Tính từ: (y học) quáng gà,
  • Day-blindness

    / 'dei'blaindnis /, Danh từ: (y học) chứng quáng gà,
  • Day-boarder

    / 'dei,bɔ:də /, Danh từ: học sinh ở lại trường buổi trưa, học sinh bán trú,
  • Day-book

    / 'deibuk /, danh từ, (kế toán) sổ nhật ký,
  • Day-boy

    / 'deibɔi /, Danh từ: học sinh ngoại trú, học sinh ở ngoài,
  • Day-by-day

    / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • Day-dream

    / 'deidri:m /, Danh từ: sự mơ mộng, sự mơ màng, mộng tưởng hão huyền,
  • Day-dreamer

    / 'dei,dri:mə /, Nội động từ: mơ mộng, mơ màng, mộng tưởng hão huyền, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top