Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Day to day

Xây dựng

Giao dịch hàng ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Day to day communications

    giao dịch hàng ngày,
  • Day tour

    ca ngày,
  • Day trader

    người giao dịch (chứng khoán) trong ngày,
  • Day trading

    giao dịch trong ngày, sự mua và bán lại (chứng khoán) trong cùng ngày,
  • Day traffic

    giao thông ban ngày,
  • Day turn

    ca ngày,
  • Day wage

    lương công nhật,
  • Day watch

    trực ngày, ca trực ngày,
  • Day water

    nước bề mặt, nước mặt, Địa chất: nước mặt,
  • Day work

    công trình theo ngày, Địa chất: công việc trên mặt đất (sân mỏ),
  • Dayblindness

    mù ngày,
  • Daybook

    sổ nhật ký,
  • Daybreak

    / ´dei¸breik /, Danh từ: lúc tảng sáng, lúc rạng đông, Từ đồng nghĩa:...
  • Daydreamlike

    Tính từ: có vẻ hão huyền,
  • Dayflower

    Danh từ: (thực vật) cay thài lài,
  • Dayligh robbery

    Thành Ngữ:, dayligh robbery, sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn
  • Daylight

    / 'deilait /, Danh từ: Ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng...
  • Daylight-saving

    Danh từ: sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)
  • Daylight-saving time

    giờ tiết kiệm ánh nắng,
  • Daylight-signal

    Danh từ: Đèn tín hiệu giao thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top