Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dead assets

Nghe phát âm

Kinh tế

tài sản chết (không hoạt động)
tài sản vô dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dead astern

    ngay sau mũi tàu, chính ngay đuôi,
  • Dead axle

    cầu bị động, trục cầu cố định, truc cố định, trục không chịu tải, trục, cầu cố định,
  • Dead ball

    bóng chết,
  • Dead band

    dải chết, dead band error, lỗi dải chết
  • Dead band error

    lỗi dải chết, lỗi dải không hoạt động,
  • Dead battery

    ắcqui chết, ắcqui hết điện,
  • Dead beam axle

    trục lắc cố định, trục dầm cố định,
  • Dead beat

    phách không dao động, phách chết, không dao động, đứng yên, dead beat galvanometer, điện kế không dao động
  • Dead beat galvanometer

    điện kế không dao động,
  • Dead beat mechanism

    cơ cấu phách chết,
  • Dead block

    blốc chết,
  • Dead bolt

    bulông chìm,
  • Dead book

    sổ đăng ký công ty phá sản, sổ ghi các công ty đã chết,
  • Dead broke

    phá sản hoàn toàn,
  • Dead burned

    bị nung quá, bị cháy quá, chảy sạch,
  • Dead burning

    sự nung già,
  • Dead burnt plaster

    thạch cao nung quá già,
  • Dead calm

    không có gió, lặng gió hoàn toàn, sự lặng gió hoàn toàn,
  • Dead capital

    vốn chết, vốn không hoạt động, vốn không sinh lợi,
  • Dead cargo

    hàng trọng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top