- Từ điển Anh - Việt
Deadly
Nghe phát âmMục lục |
/'dedli/
Thông dụng
Tính từ
Làm chết người, trí mạng, chí tử
(thuộc) sự chết chóc; như chết
- deadly paleness
- sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
Vô cùng, hết sức
Phó từ
Như chết
- deadly pale
- xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
Vô cùng, hết sức, cực kỳ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chết người
- deadly disease
- bệnh tật chết người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baleful , baneful , bloodthirsty , bloody , cannibalistic , carcinogenic , cruel , dangerous , death-dealing , deathly , deleterious , destroying , destructive , fatal , grim , harmful , homicidal , injurious , internecine , killing , lethal , malignant , mortal , mortiferous , murderous , noxious , pernicious , pestiferous , pestilent , pestilential , poisonous , ruthless , savage , slaying , suicidal , toxic , unrelenting , venomous , violent , virulent , ashen , corpselike , dead , deadened , deathful , deathlike , ghastly , pallid , wan , white , vital , cadaverous , ghostlike , ghostly , spectral , awful , dire , extreme , implacable , lethiferous , ruinous , tedious , terrible
Từ trái nghĩa
adjective
- animating , energizing , harmless , healthful , healthy , invigorating , wholesome , lively
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deadly disease
bệnh tật chết người, -
Deadly embrace
sự bế tắc hẳn, -
Deadly enemy
kẻ thù không đội trời chung, kẻ tử thù, -
Deadly nightshade
danh từ, (thực vật học) cây cà dược, cây belađon, -
Deadly sin
Danh từ: trọng tội (một trong bảy tội của thiên chúa giáo: kiêu ngạo, tham lam, sắc dục...) -
Deadman
cái neo, trụ neo, tường chống, trụ neo, -
Deadman's handle
cần an toàn, tay nắm an toàn, -
Deadman's pedal
bàn đạp an toàn, -
Deadman switch
công tắc an toàn, -
Deadmen
mỏ hàn chết, những neo sắt được khoan và gắn chặt vào trong đất để cung cấp khối phóng xạ cho các thiết bị thu mẫu... -
Deadness
/ ´dednis /, -
Deadrace
kênh đến, kênh thượng lưu, -
Deads
đá xốp [sự xây bằng đá xốp], Địa chất: đá không quặng, đá thải, -
Deadset
Tính từ: nhất định, kiên quyết, to be deadset on doing something, kiên quyết làm cái gì, nhất định... -
Deadweight all told
tổng sức trọng tải, -
Deadweight capacity
trọng tải toàn phần, -
Deadweight cargo
hàng nặng, hàng trọng lượng, -
Deadweight cargo capacity
trọng tải hàng hóa, trọng tải ròng, -
Deadweight charter
thuê tàu trọng tải, -
Deadweight debt
nợ không có hạn hoàn trả, nợ tích đọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.