Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deambulatory

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đi bộ, đi dạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deamidase

    deamidaza,
  • Deamidation

    (sự) khửamit,
  • Deamidization

    sự khử amit,
  • Deamidizing enzyme

    enzim khửamin,
  • Deaminase

    deaminaza,
  • Deamination

    sự khử amin, sự đeamin hóa,
  • Deaminization

    (sự) khửamin,
  • Deamplification

    sự làm yếu, sự suy giảm (tín hiệu),
  • Dean

    / di:n /, Danh từ: chủ nhiệm khoa,trưởng khoa (trường đại học), (tôn giáo) trưởng tu viện; linh...
  • Dean and Stark apparatus

    thiết bị dean và stark,
  • Dean of the diplomatic corps

    Thành Ngữ:, dean of the diplomatic corps, trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả...
  • Deanery

    / ´di:nəri /, Danh từ (tôn giáo): chức trưởng tu viện, nhà ở của trưởng tu viện, Địa phận...
  • Deanesthesiant

    giải mê,
  • Deannounce

    bãi bỏ thông báo,
  • Deaquation

    / ¸di:æ´kweiʃən /, Kinh tế: sự hyđrat hóa, sự khử nước,
  • Dear

    / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư),...
  • Dear-bought

    Tính từ: mua đắt,
  • Dear money

    tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • Dear money policy

    chính sách lãi suất cao, chính sách tiền đất, chính sách tiền mắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top