Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Dearticulation

    sự sai khớp khớp động,
  • Deary

    / ´diəri /, danh từ, người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai),
  • Deashing

    khử tro, loại tro,
  • Deasil

    / ´di:zl /, Phó từ: theo chiều kim đồng hồ,
  • Deasphaalt

    khử atphan, loại atphan,
  • Deasphaltic oil

    dầu khử atphan,
  • Deasphalting

    khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại...
  • Deasphalting process

    phương pháp khử atphan, quá trình khử atphan,
  • Death

    / deθ /, Danh từ: sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt,...
  • Death's-head

    Danh từ: Đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc),
  • Death-agony

    / ´deθ¸ægəni /, danh từ, lúc hấp hối,
  • Death-bell

    Danh từ: chuông báo tử,
  • Death-blow

    Danh từ: Đòn chí tử, đòn trí mạng,
  • Death-cup

    Danh từ: nấm amanit,
  • Death-feud

    Danh từ: mối tử thù,
  • Death-mask

    / ´deθ¸ma:sk /, danh từ, khuôn nắn từ mặt người chết,
  • Death-rate

    / ´deθ¸reit /, danh từ, tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...), tử suất
  • Death-rattle

    / ´deθ¸rætl /, danh từ, tiếng nấc hấp hối,
  • Death-roll

    Danh từ: danh sách người bị giết; danh sách người chết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top