- Từ điển Anh - Việt
Debar
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈbɑːr/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ngăn cản, ngăn cấm
Tước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , count out , eliminate , except , keep out , rule out , shut out , ban , disallow , enjoin , inhibit , interdict , outlaw , prohibit , proscribe , taboo , blackball , deny , deprive , exclude , forbid , hinder , preclude , prevent , refuse , reject , suspend
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Debark
/ di´ba:k /, Ngoại động từ: bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, Nội... -
Debarkation
/ ¸di:ba:´keiʃən /, Danh từ: sự bốc dỡ hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ, Kinh... -
Debarkation point
điểm dỡ hàng, điểm khách lên bờ, -
Debarked
, -
Debarking
sự bốc dỡ, -
Debarkment
/ di´ba:kmənt /, như debarkation, -
Debarment
/ di´ba:mənt /, -
Debarred
, -
Debase
/ di´beis /, Ngoại động từ: làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm... -
Debased
Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked -
Debasement
Danh từ: sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự... -
Debasement of currency
sự giảm giá tiền tệ, -
Debasing
, -
Debatable
/ di´beitəbl /, Tính từ: có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi, Từ... -
Debate
/ dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản... -
Debated
, -
Debater
/ di´beitə /, danh từ, người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.