Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debarkation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸di:ba:´keiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác debarkment

Danh từ

Sự bốc dỡ hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ

Chuyên ngành

Kinh tế

dỡ hàng lên bờ
việc dỡ hàng lên bờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Debarkation point

    điểm dỡ hàng, điểm khách lên bờ,
  • Debarking

    sự bốc dỡ,
  • Debarkment

    / di´ba:kmənt /, như debarkation,
  • Debarment

    / di´ba:mənt /,
  • Debase

    / di´beis /, Ngoại động từ: làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm...
  • Debased

    Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • Debasement

    Danh từ: sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự...
  • Debasement of currency

    sự giảm giá tiền tệ,
  • Debatable

    / di´beitəbl /, Tính từ: có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi, Từ...
  • Debate

    / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản...
  • Debater

    / di´beitə /, danh từ, người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top