Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debased

Nghe phát âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
corrupted , degraded , base , wicked

Xem thêm các từ khác

  • Debasement

    Danh từ: sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự...
  • Debasement of currency

    sự giảm giá tiền tệ,
  • Debatable

    / di´beitəbl /, Tính từ: có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi, Từ...
  • Debate

    / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản...
  • Debater

    / di´beitə /, danh từ, người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận,
  • Debating-society

    Danh từ: hội những người tập tranh luận chuyên đề,
  • Debating point

    Danh từ: Điểm không quan trọng nhưng nêu lên để tranh luận,
  • Debauch

    Danh từ: sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ, Ngoại...
  • Debauched

    Tính từ: trác táng, trụy lạc, to lead a debauched life, sống trác táng, sống trụy lạc
  • Debauchee

    Danh từ: người trác táng, người truỵ lạc,
  • Debaucher

    Từ đồng nghĩa: noun, don juan , lothario
  • Debauchery

    Danh từ: sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top