Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debater

Nghe phát âm

Mục lục

/di´beitə/

Thông dụng

Danh từ
Người tranh luận giỏi
Người tham gia thảo luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Debating-society

    Danh từ: hội những người tập tranh luận chuyên đề,
  • Debating point

    Danh từ: Điểm không quan trọng nhưng nêu lên để tranh luận,
  • Debauch

    Danh từ: sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ, Ngoại...
  • Debauched

    Tính từ: trác táng, trụy lạc, to lead a debauched life, sống trác táng, sống trụy lạc
  • Debauchee

    Danh từ: người trác táng, người truỵ lạc,
  • Debaucher

    Từ đồng nghĩa: noun, don juan , lothario
  • Debauchery

    Danh từ: sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại,
  • Debaâcle

    danh từ hiện tượng băng tan (trên mặt sông) dòng nước lũ sự bại trận, sự tháo chạy tán loạn sự sụp đổ (của một...
  • Debenlitate

    Ngoại động từ: làm yếu sức, làm suy nhược,
  • Debentura

    Toán & tin: công trái, trái khoản,
  • Debenture

    / di´bentʃə /, Danh từ: giấy nợ, Giao thông & vận tải: trái khoán,...
  • Debenture bond

    giấy chứng khoán,
  • Debenture capital

    tiền vốn trái khoán,
  • Debenture certificate

    giấy chứng hoàn thuế (hải quan), giấy chứng trái khoán,
  • Debenture dividend

    cổ tức nợ,
  • Debenture holder

    chủ trái phiếu, người giữ trái khoán, người giữ trái phiếu, trái chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top