Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debauch

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ

Ngoại động từ

Làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng
Cám dỗ (đàn bà)
Làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abuse , bastardize , bestialize , betray , brutalize , debase , defile , deflower , demoralize , fornicate , fraternize , go bad , go to hell , intrigue , inveigle , lead astray , live in the gutter , lure , pervert , pollute , ravish , ruin , seduce , subvert , tempt , violate , vitiate , warp , animalize , canker , deprave , stain , undo , bacchanal , contaminate , corrupt , mislead , orgy , rape , revel , spree , taint

Từ trái nghĩa

verb
clean , cleanse , improve , purify , upgrade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Debauched

    Tính từ: trác táng, trụy lạc, to lead a debauched life, sống trác táng, sống trụy lạc
  • Debauchee

    Danh từ: người trác táng, người truỵ lạc,
  • Debaucher

    Từ đồng nghĩa: noun, don juan , lothario
  • Debauchery

    Danh từ: sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại,
  • Debaâcle

    danh từ hiện tượng băng tan (trên mặt sông) dòng nước lũ sự bại trận, sự tháo chạy tán loạn sự sụp đổ (của một...
  • Debenlitate

    Ngoại động từ: làm yếu sức, làm suy nhược,
  • Debentura

    Toán & tin: công trái, trái khoản,
  • Debenture

    / di´bentʃə /, Danh từ: giấy nợ, Giao thông & vận tải: trái khoán,...
  • Debenture bond

    giấy chứng khoán,
  • Debenture capital

    tiền vốn trái khoán,
  • Debenture certificate

    giấy chứng hoàn thuế (hải quan), giấy chứng trái khoán,
  • Debenture dividend

    cổ tức nợ,
  • Debenture holder

    chủ trái phiếu, người giữ trái khoán, người giữ trái phiếu, trái chủ,
  • Debenture holders' association

    hiệp hội các chủ trái phiếu,
  • Debenture redemption

    sự hoàn tiền trái phiếu,
  • Debenture redemption reserve

    dự trữ để hoàn tiền trái phiếu,
  • Debenture stock

    cổ phiếu trái khoán, cổ phiếu ưu đãi, giấy vay nợ của công ty, trái phiếu tín dụng, trái phiếu vĩnh cửu,
  • Debenture trust

    công ty tín thác trái khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top