Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Debaâcle

    danh từ hiện tượng băng tan (trên mặt sông) dòng nước lũ sự bại trận, sự tháo chạy tán loạn sự sụp đổ (của một...
  • Debenlitate

    Ngoại động từ: làm yếu sức, làm suy nhược,
  • Debentura

    Toán & tin: công trái, trái khoản,
  • Debenture

    / di´bentʃə /, Danh từ: giấy nợ, Giao thông & vận tải: trái khoán,...
  • Debenture bond

    giấy chứng khoán,
  • Debenture capital

    tiền vốn trái khoán,
  • Debenture certificate

    giấy chứng hoàn thuế (hải quan), giấy chứng trái khoán,
  • Debenture dividend

    cổ tức nợ,
  • Debenture holder

    chủ trái phiếu, người giữ trái khoán, người giữ trái phiếu, trái chủ,
  • Debenture holders' association

    hiệp hội các chủ trái phiếu,
  • Debenture redemption

    sự hoàn tiền trái phiếu,
  • Debenture redemption reserve

    dự trữ để hoàn tiền trái phiếu,
  • Debenture stock

    cổ phiếu trái khoán, cổ phiếu ưu đãi, giấy vay nợ của công ty, trái phiếu tín dụng, trái phiếu vĩnh cửu,
  • Debenture trust

    công ty tín thác trái khoán,
  • Debilitate

    / di´bili¸teit /, Động từ: (y học) làm yếu sức, hình thái từ:
  • Debilitating

    / di´bili¸teiting /, tính từ, làm yếu sức, làm suy nhược, debilitating weather, khí hậu làm yếu người
  • Debilitation

    Danh từ: sự làm yếu sức, sự làm suy nhược, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Debility

    / di'biliti /, Danh từ: sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể), sự yếu đuối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top