Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debenture

Nghe phát âm

Mục lục

/di´bentʃə/

Thông dụng

Danh từ

Giấy nợ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

trái khoán

Toán & tin

trái khoản

Kỹ thuật chung

công trái
giấy nợ

Kinh tế

giấy hoàn thuế hải quan
giấy nhận nợ (của công ty)
giấy nợ
undated debenture
giấy nợ không đề ngày đòi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bond , i.o.u. , promise to pay , voucher

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top