- Từ điển Anh - Việt
Decadence
Nghe phát âmMục lục |
/´dekədəns/
Thông dụng
Cách viết khác decadency
Danh từ
Sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
Thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)
Chuyên ngành
Xây dựng
sa sút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- corruption , debasement , decay , declension , decline , degeneracy , degeneration , degradation , devolution , dissipation , dissolution , downfall , downgrade , evil , excess , fall , gluttony , incontinence , intemperance , lasciviousness , lechery , lewdness , licentiousness , regression , sensuality , sybaritism , atrophy , declination , deterioration , perversion
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decadent
/ ´dekədənt /, Tính từ: suy đồi, sa sút; điêu tàn, Danh từ: người... -
Decadent wave
sóng suy biến, sóng tắt dần, -
Decadic Pulsing (DP)
tạo xung thập phân, -
Decadron
see dexamethasone., -
Decaffeinated
/ di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin, Thực phẩm:... -
Decaffeinated coffee
cà phê không có cafein, -
Decagon
/ ´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười cạnh, Toán & tin:... -
Decagonal
/ de´kægənəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh, Toán... -
Decagram
Danh từ: Đêcagam, đecagam, -
Decahedral
/ ¸dekə´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt, Toán... -
Decahedron
/ ¸dekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười mặt, Toán & tin:... -
Decahydronaphthalene
đecahyđronaptalen, đecalin, -
Decal
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự... -
Decal-(da)
đeca,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.