- Từ điển Anh - Việt
Decadent
Nghe phát âmMục lục |
/´dekədənt/
Thông dụng
Tính từ
Suy đồi, sa sút; điêu tàn
Danh từ
Người suy đồi
Văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)
Chuyên ngành
Xây dựng
sa sút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- debased , debauched , decaying , declining , degenerate , degraded , depraved , dissolute , effete , evil , gone bad , gone to the dogs , immoral , lost , moribund , overripe , perverted , wanton , wicked , degenerating.--n. degenerate , deteriorating , self-indulgent , sinful
Từ trái nghĩa
adjective
- benevolent , good , humble , kind , moral
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decadent wave
sóng suy biến, sóng tắt dần, -
Decadic Pulsing (DP)
tạo xung thập phân, -
Decadron
see dexamethasone., -
Decaffeinated
/ di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin, Thực phẩm:... -
Decaffeinated coffee
cà phê không có cafein, -
Decagon
/ ´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười cạnh, Toán & tin:... -
Decagonal
/ de´kægənəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh, Toán... -
Decagram
Danh từ: Đêcagam, đecagam, -
Decahedral
/ ¸dekə´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt, Toán... -
Decahedron
/ ¸dekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười mặt, Toán & tin:... -
Decahydronaphthalene
đecahyđronaptalen, đecalin, -
Decal
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự... -
Decal-(da)
đeca, -
Decalcification
/ di¸kælsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm mất canxi; sự mất canxi, Hóa học... -
Decalcified milk
sữa tách canxi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.