Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decalescent point

Điện

mức giảm độ nóng

Giải thích VN: Khi nung kim loại nóng đến một mức nào đó nhiệt độ sẽ đột ngột thay đổi do tăng mức hấp thụ nhiệt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decalin

    decahiđronaph-talen, đecalin,
  • Decaliter

    đecalit,
  • Decalitre

    / ´dekə¸li:tə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit, Đo lường & điều...
  • Decalogue

    / ´dekəlɔg /, Danh từ: (tôn giáo) mười điều răn của Đức chúa trời,
  • Decalvant

    làm rụng tóc,
  • Decameter

    / 'dekəmitə(r) /, mười mét, đecamet, đecamét,
  • Decameter (dam)

    decamét, mười mét,
  • Decametre

    / ´dekə¸mi:tə /, Danh từ: Đêcamet,
  • Decametric wave

    sóng đecamet, sóng đề-ca-mét,
  • Decamp

    / di´kæmp /, Nội động từ: nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn, hình...
  • Decampment

    / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ...
  • Decamter

    Toán & tin: mười mét,
  • Decanadrous

    Tính từ: (thực vật học) có mười nhị (hoa),
  • Decanal

    / di´keinəl /, Tính từ: (thuộc) trưởng tu viện,
  • Decandrous

    / di´kændrəs /, Tính từ: (thực vật) có mười nhị,
  • Decane

    Danh từ: (hoá học) đêcan, c10h22, đecan,
  • Decangular

    / di´kæηgjulə /, tính từ, có mười góc,
  • Decannulation

    (sự) rút canun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top