Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decantation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸di:kən´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự gạn, sự chắt

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự gạn lọc

Toán & tin

sự lắng cặn

Xây dựng

sự lóng cặn

Y học

sự lắng gạn

Kỹ thuật chung

lắng gạn
decantation glass
bình lắng gạn
decantation tank
bể lắng gạn
decantation tank
thùng lắng gạn
decantation vessel
bình lắng gạn
decantation vessel
dụng cụ lắng gạn
decantation vessel
thùng lắng gạn
gạn/ chắt

Giải thích EN: The pouring off of liquid without disturbing underlying sediment.Giải thích VN: Công việc rót một chất lỏng mà không làm ảnh hưởng tới chất lắng bên dưới.

sự bồi lắng
sự chắt
sự gạn
sự gạn lắng
sự lắng đọng
sự làm lắng

Kinh tế

sự chắt
sự gạn

Địa chất

sự gạn, sự chắt, sự cách ly

Xem thêm các từ khác

  • Decantation glass

    bình lắng gạn,
  • Decantation tank

    bể lắng gạn, thùng lắng gạn,
  • Decantation test

    thí nghiệm lắng đọng,
  • Decantation vessel

    dụng cụ lắng gạn, bình lắng gạn, thùng lắng gạn,
  • Decanter

    / di´kæntə /, Danh từ: bình thon cổ (đựng rượu, nước...), Hóa học &...
  • Decanting

    lắng gạn, decanting basin, bể lắng gạn, decanting glass, bình lắng gạn, decanting glass, dụng cụ lắng gạn, decanting glass, thùng...
  • Decanting basin

    bể lắng gạn,
  • Decanting glass

    dụng cụ lắng gạn, thùng lăng gạn, bình lắng gạn,
  • Decanting machine

    máy lắng gạn,
  • Decanting pit

    hố để trong, hố lắng gạn, hố để trong, hố lắng gạn,
  • Decanting trunk

    thùng lăng (phân li),
  • Decap

    bỏ nắp, bỏ nút,
  • Decaphyllous

    / ¸dekə´filəs /, tính từ, (thực vật học) có mười lá,
  • Decapitate

    / di´kæpi¸teit /, Ngoại động từ: chém đầu, chặt đầu, xử trảm, hình...
  • Decapitated

    Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn,...
  • Decapitation

    / di¸kæpi´teiʃən /, Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt...
  • Decapod

    / ´dekə¸pɔd /, Danh từ: (động vật học) loài giáp xác mười chân (tôm cua), Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top