Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decarboxylation

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

sự tách cacboxyl

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decasaulization

    Danh từ: sự chấm dứt việc sử dụng nhân công thụ động,
  • Decasaulize

    Ngoại động từ: chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối thụ động,
  • Decastere

    chục xi-te,
  • Decastyle

    mười cột [loại nhà có mười cột],
  • Decasualization of labour

    chính sách ổn định công ăn việc làm,
  • Decasyllabic

    / ¸dekəsi´læbik /, tính từ, có mười âm tiết, danh từ, câu thơ mười âm tiết,
  • Decasyllable

    / ´dekə¸siləbl /,
  • Decatenate

    phân cách,
  • Decathlete

    / di´kæθli:t /, danh từ, vận động viên thi cả mười môn phối hợp,
  • Decathlon

    / di´kæθlən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn,
  • Decatize

    chưng hấp, hấp,
  • Decatizing

    sự chưng hấp,
  • Decatizing machine

    máy chưng hấp,
  • Decatron

    Toán & tin: decatron (đèn dùng cho máy tính),
  • Decatron scaler

    máy đếm decatron,
  • Decauville railway

    đường sắt đường ray hẹp và nhẹ,
  • Decay

    / di'kei /, Danh từ: tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...),...
  • Decay (vs)

    suy yếu tín hiệu,
  • Decay Product

    sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top