Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decasyllabic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dekəsi´læbik/

Thông dụng

Cách viết khác decasyllable

Tính từ
Có mười âm tiết
Danh từ
Câu thơ mười âm tiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decasyllable

    / ´dekə¸siləbl /,
  • Decatenate

    phân cách,
  • Decathlete

    / di´kæθli:t /, danh từ, vận động viên thi cả mười môn phối hợp,
  • Decathlon

    / di´kæθlən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn,
  • Decatize

    chưng hấp, hấp,
  • Decatizing

    sự chưng hấp,
  • Decatizing machine

    máy chưng hấp,
  • Decatron

    Toán & tin: decatron (đèn dùng cho máy tính),
  • Decatron scaler

    máy đếm decatron,
  • Decauville railway

    đường sắt đường ray hẹp và nhẹ,
  • Decay

    / di'kei /, Danh từ: tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...),...
  • Decay (vs)

    suy yếu tín hiệu,
  • Decay Product

    sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản...
  • Decay action exploder

    ngòi nổ tác dụng chậm,
  • Decay cavity

    hốc phân rã,
  • Decay chain

    dãy phân rã,
  • Decay characteristic

    đặc trưng phân rã, đặc trưng tắt dần, đặc tuyến phân rã,
  • Decay circuit

    mạch phân rã,
  • Decay coefficient

    hệ số phân rã, hệ số tắt dần,
  • Decay constant

    hằng số (phân) rã, hằng số suy giảm, hằng số phân rã, hằng số tắt dần, hằng số phân hủy, radioactive decay constant, hằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top