Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decauville railway

Kinh tế

đường sắt đường ray hẹp và nhẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decay

    / di'kei /, Danh từ: tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...),...
  • Decay (vs)

    suy yếu tín hiệu,
  • Decay Product

    sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản...
  • Decay action exploder

    ngòi nổ tác dụng chậm,
  • Decay cavity

    hốc phân rã,
  • Decay chain

    dãy phân rã,
  • Decay characteristic

    đặc trưng phân rã, đặc trưng tắt dần, đặc tuyến phân rã,
  • Decay circuit

    mạch phân rã,
  • Decay coefficient

    hệ số phân rã, hệ số tắt dần,
  • Decay constant

    hằng số (phân) rã, hằng số suy giảm, hằng số phân rã, hằng số tắt dần, hằng số phân hủy, radioactive decay constant, hằng...
  • Decay curve

    đường cong phân rã, đường cong phân rã,
  • Decay energy

    năng lượng (phân) rã,
  • Decay factor

    hệ số phân rã, hệ số suy giảm,
  • Decay heat

    nhiệt phân rã, nhiệt lượng phân rã,
  • Decay modes

    kiểu phân rã,
  • Decay particle

    hạt phân rã,
  • Decay period

    chu kỳ phân rã,
  • Decay property

    khả năng phân rã, khả năng phân rã,
  • Decay protection

    sự phong hóa,
  • Decay rate

    tốc độ phân rã, mức suy giảm, tốc độ (phân) rã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top