Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decently

Nghe phát âm

Mục lục

/'di:sntli/

Thông dụng

Phó từ

Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh
to dress decently
ăn mặc đứng đắn tề chỉnh
Lịch sự, tao nhã, có ý tứ
Kha khá, tươm tất
Tử tế, tốt
to treat somebody decently
đối đãi tử tế với ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top