- Từ điển Anh - Việt
Deception
Nghe phát âmMục lục |
/di'sepʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt
Trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beguilement , betrayal , blarney * , boondoggle , cheat , circumvention , cozenage , craftiness , cunning , deceit , deceitfulness , deceptiveness , defraudation , dirt , disinformation , dissimulation , double-dealing , dupery , duplicity , equivocation , falsehood , fast one , flimflam * , fraud , fraudulence , guile , hokum , hypocrisy , imposition , insincerity , juggling , legerdemain , lying , mendacity , pretense , prevarication , snow job * , sophism , treachery , treason , trickery , trickiness , trumpery , untruth , artifice , bilk , bluff , catch , chicane , con , confidence game , con game * , cover-up , crock , decoy , device , dodge , fallacy , fast shuffle , feint , fib , gimmick , hoax , hogwash * , hustle , illusion , imposture , jive * , lie , malarkey * , mare’s-nest , pretext , ride * , ruse , scam , sham , shift , shuck , snare , stall , sting , story , stratagem , subterfuge , swindle , trap , trick , whitewash * , wile , wrinkle * , shiftiness , jig , maneuver , ploy , sleight , artfulness , camouflage , chicanery , coggery , collusion , contrivance , counterfeit , covin , craft , dishonesty , finesse , hocus-pocus , humbug , intrigue , jive , magic , mirage , misleading , slyness , sophistry , subtlety
Từ trái nghĩa
noun
- frankness , honesty , honor , openness , trustworthiness , truth , truthfulness , uprightness , candor , disillusionment , fair dealing , guilelessness , sincerity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deceptive
/ di´septiv /, Tính từ: dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn, Từ... -
Deceptive marking
nhãn hiệu lừa dối, -
Deceptive packaging
bao bì nguỵ trang, -
Deceptive sales practices
cách bán lừa dối quen dùng, -
Deceptively
Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo... -
Deceptiveness
Danh từ: tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn, -
Decerebrate
Ngoại động từ: lấy não ra; làm cho não không hoạt động, mất não, mất chức năng não, -
Decerebrate rigidity
cứng đơ mất não, -
Decerebration
sự làm mất chức năng não, thủ thuật cắt não, -
Decertification
hủy bỏ giấy chứng nhận, sự thu hồi giấy chứng nhận, -
Decertify
/ diˈsɜrtəˌfaɪ /, Ngoại động từ: rút lại; bác bỏ sự xác nhận, -
Deceterate
Toán & tin: (vật lý ) giảm tốc, -
Dechloridation
(sự) khử muối, -
Dechlorination
sự khử clo, (sự) khử muối, -
Dechlorurant
tác nhân giảm cloruaniệu, -
Decholesterolization
(sự) chiết xuất cholesterol, -
Dechristianise
Ngoại động từ: làm mất tính chất công giáo, -
Deci
prefìx. chỉ một phầnmười., -
DeciBel (DB)
đêxibel (db), đề xi ben, đexiben,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.