Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decision variable

Nghe phát âm

Kinh tế

biến quyết định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decisional roles

    các vai trò quyết định,
  • Decisive

    / di´saisiv /, Tính từ: quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, Từ...
  • Decisive effect

    hiệu ứng quyết định,
  • Decisive factor

    yếu tố quyết định,
  • Decisive instruction

    chỉ thị quyết định,
  • Decisively

    Phó từ: kiên định, dứt khoát,
  • Decisiveness

    / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng...
  • Decivilise

    Ngoại động từ: phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man,
  • Decivilization

    Danh từ: sự phá hoại văn minh, sự làm thoái hoá,
  • Decivilize

    / di:´sivi¸laiz /,
  • Deck

    / dek /, Danh từ: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng)...
  • Deck- house

    lầu trên boong,
  • Deck-brake

    thiết bị hãm trên boong tàu sân bay,
  • Deck-bridge

    Danh từ: cầu có lối đi ở trên,
  • Deck-cabin

    / ´dek¸kæbin /, danh từ, cabin trên boong,
  • Deck-cantilever bridge

    cầu công-xon có xe chạy trên,
  • Deck-cargo

    / ´dek¸ka:gou /, danh từ, hàng hoá trên boong,
  • Deck-chair

    / ´dek¸tʃɛə /, Danh từ: ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top