Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deck type bridge

Xây dựng

deck bridge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deck watch

    trực (trên) boong tàu,
  • Deck width

    bề rộng mặt cầu,
  • Deck with downward ribs

    tấm lát úp sườn,
  • Deck with upward ribs

    tấm lát ngửa sườn,
  • Decked

    được đóng boong,
  • Decked charge

    sự nạp mìn rải, sự nạp mìn tầng, Địa chất: khối thuốc mìn phân tán, phát mìn phân tán,...
  • Decked charges

    Địa chất: lượng thuốc nạp phân đoạn,
  • Decked rockfill dam

    đập đá đổ có đá lát mái,
  • Decker

    / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker,...
  • Deckhand

    thuỷ thủ có nhiệm vụ buộc dây tàu,
  • Deckhead

    tấm trần, Địa chất: sân tiếp nhận, khu bãi tiếp nhận, deckhead light, đèn lắp tấm trần
  • Deckhead building

    nhà đóng sàn tàu, Địa chất: nhà trên miệng giếng, nhà tháp giếng,
  • Deckhead light

    đèn lắp tấm trần,
  • Decking

    / ´dekiη /, Danh từ: sự trang hoàng, sự trang điểm, sự đóng sàn tàu, Giao...
  • Decking (formwork)

    ván khuôn, ván khuôn,
  • Decking placed between joint

    tấm lát giữa các dầm,
  • Decking spike

    đinh mấu,
  • Decking system

    hệ mặt cầu,
  • Deckle

    / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định...
  • Deckle-edge

    / ´dekl¸edʒ /, danh từ, mép giấy chưa xén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top