Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decked charge

Mục lục

Xây dựng

sự nạp mìn rải
sự nạp mìn tầng

Kỹ thuật chung

Địa chất

khối thuốc mìn phân tán, phát mìn phân tán, sự nạp mìn rải, sự nạp mìn tầng, lượng thuốc nổ phân đoạn

Xem thêm các từ khác

  • Decked charges

    Địa chất: lượng thuốc nạp phân đoạn,
  • Decked rockfill dam

    đập đá đổ có đá lát mái,
  • Decker

    / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker,...
  • Deckhand

    thuỷ thủ có nhiệm vụ buộc dây tàu,
  • Deckhead

    tấm trần, Địa chất: sân tiếp nhận, khu bãi tiếp nhận, deckhead light, đèn lắp tấm trần
  • Deckhead building

    nhà đóng sàn tàu, Địa chất: nhà trên miệng giếng, nhà tháp giếng,
  • Deckhead light

    đèn lắp tấm trần,
  • Decking

    / ´dekiη /, Danh từ: sự trang hoàng, sự trang điểm, sự đóng sàn tàu, Giao...
  • Decking (formwork)

    ván khuôn, ván khuôn,
  • Decking placed between joint

    tấm lát giữa các dầm,
  • Decking spike

    đinh mấu,
  • Decking system

    hệ mặt cầu,
  • Deckle

    / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định...
  • Deckle-edge

    / ´dekl¸edʒ /, danh từ, mép giấy chưa xén,
  • Deckle-edged

    / ´dekl¸edʒd /, tính từ, (nói về giấy) chưa xén mép,
  • Deckle board

    bìa cứng định biên,
  • Deckle strap

    bản giằng của khuôn định khổ giấy, băng định biên,
  • Deckless buttress dam

    đập trụ chống to đầu,
  • Decks

    ,
  • Declaim

    / di´kleim /, Ngoại động từ: bình (thơ), ngâm (thơ...), Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top