Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decking

Nghe phát âm

Mục lục

/´dekiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự trang hoàng, sự trang điểm
Sự đóng sàn tàu

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

tấm lát boong

Xây dựng

mặt lát ván
tấm lát ván
tấm mặt cầu
ván mái

Kỹ thuật chung

bản
mái
sàn
sàn cầu
ván khuôn
ván mặt

Địa chất

khối thuốc mìn phân tán, phát mìn phân tán, sự nạp mìn rải, sự nạp mìn tầng

Xem thêm các từ khác

  • Decking (formwork)

    ván khuôn, ván khuôn,
  • Decking placed between joint

    tấm lát giữa các dầm,
  • Decking spike

    đinh mấu,
  • Decking system

    hệ mặt cầu,
  • Deckle

    / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định...
  • Deckle-edge

    / ´dekl¸edʒ /, danh từ, mép giấy chưa xén,
  • Deckle-edged

    / ´dekl¸edʒd /, tính từ, (nói về giấy) chưa xén mép,
  • Deckle board

    bìa cứng định biên,
  • Deckle strap

    bản giằng của khuôn định khổ giấy, băng định biên,
  • Deckless buttress dam

    đập trụ chống to đầu,
  • Decks

    ,
  • Declaim

    / di´kleim /, Ngoại động từ: bình (thơ), ngâm (thơ...), Nội động từ:...
  • Declaimer

    / di´kleimə /, danh từ, người bình thơ, người ngâm thơ, nhà diễn thuyết hùng hồn, Từ đồng nghĩa:...
  • Declamation

    / ¸deklə´meiʃən /, Danh từ: sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ, thuật...
  • Declamatory

    / di´klæmətəri /, tính từ, có tính chất ngâm, có tính chất bình, hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...), Từ...
  • Declarable

    / di'kleərəbl /,
  • Declarant

    / di'kleərənt /, Danh từ: (pháp lý) người khai, Kỹ thuật chung: người...
  • Declaration

    / ,deklə'rei∫n /, Danh từ: sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top