Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decking spike

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đinh mấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decking system

    hệ mặt cầu,
  • Deckle

    / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định...
  • Deckle-edge

    / ´dekl¸edʒ /, danh từ, mép giấy chưa xén,
  • Deckle-edged

    / ´dekl¸edʒd /, tính từ, (nói về giấy) chưa xén mép,
  • Deckle board

    bìa cứng định biên,
  • Deckle strap

    bản giằng của khuôn định khổ giấy, băng định biên,
  • Deckless buttress dam

    đập trụ chống to đầu,
  • Decks

    ,
  • Declaim

    / di´kleim /, Ngoại động từ: bình (thơ), ngâm (thơ...), Nội động từ:...
  • Declaimer

    / di´kleimə /, danh từ, người bình thơ, người ngâm thơ, nhà diễn thuyết hùng hồn, Từ đồng nghĩa:...
  • Declamation

    / ¸deklə´meiʃən /, Danh từ: sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ, thuật...
  • Declamatory

    / di´klæmətəri /, tính từ, có tính chất ngâm, có tính chất bình, hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...), Từ...
  • Declarable

    / di'kleərəbl /,
  • Declarant

    / di'kleərənt /, Danh từ: (pháp lý) người khai, Kỹ thuật chung: người...
  • Declaration

    / ,deklə'rei∫n /, Danh từ: sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương...
  • Declaration at the customs

    việc khai hải quan,
  • Declaration date

    ngày công bố (cổ tức),
  • Declaration day

    ngày tuyên bố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top