Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Declinometer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dekli´nɔmitə/

Thông dụng

Cách viết khác declinator

Danh từ
(vật lý) cái đo từ thiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Declive

    vùng dốc,
  • Declivitous

    / di´klivitəs /, tính từ, dốc,
  • Declivity

    / di´kliviti /, Danh từ: dốc, chiều dốc, Hóa học & vật liệu:...
  • Declivous

    / di´klaivəs /, tính từ, có dốc, dốc xuống,
  • Declutch

    / di´klʌtʃ /, Nội động từ: (kỹ thuật) nhả số (xe ô tô), Cơ khí &...
  • Declutching

    sự ngắt, sự tách, sự nhả khớp,
  • Declutching lever

    cần nhả máy,
  • Decnet Routing Protocol (DRP)

    giao thức định tuyến decnet,
  • Decoct

    / di´kɔkt /, Ngoại động từ: sắc (thuốc...), Kinh tế: nấu chín,...
  • Decoction

    / di´kɔkʃən /, Danh từ: sự sắc, nước sắc (thuốc...), Thực phẩm:...
  • Decoction mashing

    sự chà,
  • Decode

    / di´koud /, Ngoại động từ: Đọc (mật mã), giải (mã), hình thái từ:...
  • Decode-encode

    giải mã-mã hóa,
  • Decode unit

    bộ giải mã,
  • Decoded

    đã giải mã, được giải mã,
  • Decoder

    / di´koudə /, Danh từ: người giải mã, Toán & tin: máy đọc mật...
  • Decoder circuit

    mạch giải mã,
  • Decoder network

    mạng giải mã,
  • Decoding

    sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã...
  • Decoding circuit

    sơ đồ giải mã, bộ dịch mã, bộ giải mã, mạch giải mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top