Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decoding

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự giải đoán

Kỹ thuật chung

giải mã
address decoding
giải mã địa chỉ
block decoding scheme
hệ thống giải mã khối
decoding circuit
bộ giải mã
decoding circuit
mạch giải mã
decoding circuit
sơ đồ giải mã
decoding circuits
mạch giải mã
decoding computation per bit
phép tính giải mã theo bit
decoding device
thiết bị giải mã
decoding gate
cổng giải mã
decoding relay
rơle giải mã
decoding routine
chương trình giải mã
decoding routine
thủ tục giải mã
decoding system
hệ thống giải mã
Digital Multi - standard Decoding (DMSD)
giải mã đa tiêu chuẩn số
instruction decoding
sự giải mã lệnh
probabilistic decoding techniques
phương pháp giải mã xác suất
sequential decoding
sự giảI mã tuần tự
viterbi decoding
sự giải mã Viterbi
mã dịch
sự dịch mã
sự đọc mã
sự giải mã
instruction decoding
sự giải mã lệnh
sequential decoding
sự giảI mã tuần tự
viterbi decoding
sự giải mã Viterbi

Xây dựng

sự giải mã

Kinh tế

giải mã

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top