Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decoding gate

Nghe phát âm

Toán & tin

cổng giải mã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decoding relay

    rơle giải mã,
  • Decoding routine

    chương trình giải mã, thủ tục giải mã,
  • Decoding system

    hệ thống giải mã,
  • Decohere

    Ngoại động từ: ( radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình trạng cổ; phục hồi tách sóng,
  • Decoiler

    thiết bị tháo cuộn, thiết bị xổ dây,
  • Decoiling

    sự tháo cuộn, sự tháo ra, sự tở cuộn,
  • Decoke

    / di´kouk /, Ngoại động từ: (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic, Danh...
  • Decoking

    khử cốc, tách cốc,
  • Decollate

    / di´kɔleit /, Ngoại động từ: chặt cổ, chém đầu, Toán & tin:...
  • Decollating machine

    máy tách rời (giấy),
  • Decollation

    / ¸di:kə´leiʃən /, Danh từ: sự chặt cổ, sự chém đầu, Điện tử &...
  • Decollators

    bộ tách ra,
  • Decollectivization

    phi tập sản hóa, sự phi tập thể hóa,
  • Decolonization

    / di:¸kɔlənai´zeiʃən /, danh từ, sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá,
  • Decolonize

    / di:´kɔlə¸naiz /, Động từ: trao nền độc lập, phi thực dân hoá, hình...
  • Decolor

    Ngoại động từ: làm phai màu, làm bay màu, làm tiêu màu, làm phai màu, di:'k—l”raiz decolourize,...
  • Decolorant

    Danh từ: chất làm phai màu, chất làm bay màu, chất tẩy màu, di:'k—l”raiz” decolourizer, i:'k—l”raiz”
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top