Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decollate

Nghe phát âm

Mục lục

/di´kɔleit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chặt cổ, chém đầu

Chuyên ngành

Toán & tin

tách rời (giấy)

Kỹ thuật chung

ngắt ra
tách ra

Xem thêm các từ khác

  • Decollating machine

    máy tách rời (giấy),
  • Decollation

    / ¸di:kə´leiʃən /, Danh từ: sự chặt cổ, sự chém đầu, Điện tử &...
  • Decollators

    bộ tách ra,
  • Decollectivization

    phi tập sản hóa, sự phi tập thể hóa,
  • Decolonization

    / di:¸kɔlənai´zeiʃən /, danh từ, sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá,
  • Decolonize

    / di:´kɔlə¸naiz /, Động từ: trao nền độc lập, phi thực dân hoá, hình...
  • Decolor

    Ngoại động từ: làm phai màu, làm bay màu, làm tiêu màu, làm phai màu, di:'k—l”raiz decolourize,...
  • Decolorant

    Danh từ: chất làm phai màu, chất làm bay màu, chất tẩy màu, di:'k—l”raiz” decolourizer, i:'k—l”raiz”
  • Decoloration

    / di:¸kʌlə´reiʃən /, sự làm phai màu, sự làm bay màu, Y học: sự phai màu, bạc màu, Kỹ...
  • Decolorisation

    tẩy màu,
  • Decolorise

    khử màu, tẩy màu,
  • Decolorising

    khử màu, tẩy màu,
  • Decolorization

    / di:,kʌlərai'zei∫n /, Địa chất: sự khử mầu,
  • Decolorize

    làm bay màu, phai đi, làm mất màu, làm phai màu,
  • Decolorizer

    chất khử màu,
  • Decolorizing

    sự khử màu,
  • Decolour

    / di´kʌlə /, Kinh tế: tẩy trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top