Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commutation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔmju´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thay thế, sự hoán đổi nhau, sự giao hoán
Tiền thế (để thế vào hiện vật...)
(pháp lý) sự giảm hình phạt, sự giảm khinh
(điện học) sự đảo mạch
sparkless commutation
sự đảo mạch không tia điện

Chuyên ngành

Toán & tin

(đại số ) sự giao hoán; (máy tính ) [sự đổi, sự chuyển] mạch
regular commutation
(đại số ) giao hoán đều

Xây dựng

sự đảo lưu

Điện

hiện tượng chuyển mạch

Giải thích VN: Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.

Điện lạnh

sự đổi nối

Kỹ thuật chung

giao hoán
anti-commutation relations
quan hệ phản giao hoán
commutation relations
những hệ thức giao hoán
law of commutation
luật giao hoán
regular commutation
giao hoán đều
sự chỉnh lưu

Giải thích VN: Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.

sự chuyển mạch

Giải thích VN: Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.

electronic commutation
sự chuyển mạch điện tử
sự đổi chiều
sự giao hoán

Kinh tế

giảm bù
sự đánh đổi
sự hoán giảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
replacement , compensation , exchange , interchange , shift , substitution , switch , trade , transposition

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top