Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Decorously

    Phó từ: lịch thiệp, đúng đắn,
  • Decorousness

    / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety...
  • Decorticate

    Ngoại động từ: xay (lúa), bóc vỏ (cây...), Nghĩa chuyên ngành: bóc...
  • Decortication

    / di¸kɔ:ti´keiʃən /, Y học: thuật bóc vỏ, Kinh tế: sự bóc vỏ,...
  • Decortication of lung

    (thủ thuật) bóc màng phổi,
  • Decorticationof lung

    (thủ thuật) bóc màng phổi,
  • Decorticator

    Danh từ: máy xay, máy bóc vỏ, máy xay,
  • Decorum

    Danh từ, số nhiều decorums, .decora: sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự,...
  • Decouple

    / di´kʌpl /, Ngoại động từ: tách riêng ra, hình thái từ: Toán...
  • Decoupled

    khử ghép,
  • Decoupled charge

    Địa chất: lượng thuốc nổ không lấp hoàn toàn toàn đường kính lỗ mìn,
  • Decoupling

    / di´kʌpliη /, Điện lạnh: sự gỡ, Điện tử & viễn thông: sự...
  • Decoupling capacitor

    tụ tách rời, tụ khử ghép, tụ triệt ghép,
  • Decoupling circuit

    mạch tách rời,
  • Decoupling condenser

    tụ khử ghép, tụ triệt ghép,
  • Decoupling filter

    bộ lọc tách, bộ lọc khử ghép,
  • Decoupling network

    mạng thử ghép,
  • Decoupling resistor

    điện trở khử ghép,
  • Decoy

    / di´kɔi /, Danh từ: hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời), chim mồi, cò mồi (bạc bịp) (...
  • Decoy-bird

    Danh từ: chim mồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top