Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decrement angle

Cơ - Điện tử

Góc chân răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decrement curve

    đường cong suy giảm,
  • Decrement factor

    hệ số giảm,
  • Decrement field

    trường lượng giảm,
  • Decrement in reactivity

    sự giảm độ phản ứng,
  • Decrement operator

    toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước
  • Decremential conduction

    tính dẫn giảm dần, dẫn truyền giảm dần,
  • Decremeter

    đồng hồ đo độ giảm,
  • Decrepit

    / di´krepit /, Tính từ: già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát, Từ...
  • Decrepitate

    Nội động từ: nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)
  • Decrepitation

    / di¸krepi´teiʃən /, Danh từ: sự nổ lép bép, sự nổ lách tách, sự rang cho đến khi hết nổ,...
  • Decrepitation test

    sự khử rạn nứt,
  • Decrepitude

    Danh từ: tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình...
  • Decrescendo

    / ¸di:kri´ʃendou /,
  • Decrescent

    Tính từ: giảm bớt, xuống dần, decrescent moon, trăng khuyết, trăng cuối tuần
  • Decretal

    Tính từ: (thuộc) sắc lệnh; chiếu chỉ,
  • Decretion

    danh từ, sự giảm bớt,
  • Decretive

    / di´kri:tiv /, tính từ, (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ,
  • Decretory

    / di´kri:təri /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top