Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deed

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Việc làm, hành động, hành vi
a good deed
hành động tốt, việc làm tốt, nghĩa cử
to combine words and deed
kết hợp lời nói với việc làm
in words and deed
bằng lời nói và bằng việc làm
in deed and not in name
bằng những việc làm, chứ không bằng lời nói suông
Kỳ công, chiến công, thành tích lớn
heroic deeds
chiến công anh hùng
(pháp lý) văn bản, chứng thư
to draw up a deed
làm chứng thư
deed-box
tủ lưu trữ chứng thư tài liệu
deed of covenant
ước khoản trả góp hàng năm
deed poll
chứng thư có duy nhất một đương sự ký
in very deed

Xem very

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

Hình thái từ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top