Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deep-rooted

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:p¸ru:tid/

Thông dụng

Tính từ
Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
a deep-rooted habit
thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
a deep-rooted prejudice
thành kiến dai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
deep-seated , entrenched , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled , endemic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top