Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deep-sea

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:p¸si:/

Thông dụng

Tính từ

Ngoài khơi ( (cũng) deep-water)
deep-sea fishing
nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biển khơi
deep-sea navigation
đạo hàng biển khơi
biển sâu
deep sea cable
cáp biển sâu
deep sea deposit
trầm tích biển sâu
deep sea ooze
bùn biển sâu
deep sea placer
sa khoáng biển sâu
deep-sea cable
cáp biển sâu
deep-sea diver
thợ lặn biển sâu
deep-sea fishing
nghề cá biển sâu
deep-sea sand
cát biển sâu
ngoài khơi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top