Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defecate

Nghe phát âm

Mục lục

/´defi¸keit/

Thông dụng

Động từ

Tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lọc
lóng cặn

Kinh tế

gạn
thải ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top