Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defecation

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự gạn, sự lọc, sự làm trong
Sự đi ỉa, sự đi tiêu

Kỹ thuật chung

làm trong
sự chắt gạn
sự làm trong
sự làm sạch

Xây dựng

sự làm sạch, sự làm trong

Kinh tế

sự làm sạch
sự làm trong
sự lắng
cold defecation
sự lắng trong nhiệt độ thấp
continuous defecation
sự lắng trong liên tục
defecation with dry lime
sự lắng trong khô
fractional defecation
sự lắng trong phân đoạn
hot defecation
sự lắng trong nhiệt độ cao
main defecation
sự lắng trong cơ bản
progressive defecation
sự lắng trong tiên tiến
saccharate defecation
sự lắng trong dịch đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
excretion , expurgation , passing off , excrement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top