- Từ điển Anh - Việt
Defenseless
Nghe phát âmMục lục |
/ diˈfensləs /
Thông dụng
Trái nghĩa với defense
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay pigeon , like a sitting duck , naked * , on the line , on the spot , open , out on limb , pigeon * , poor , unarmed , unguarded , unprotected , up the creek , weak , wide open , bare , naked , powerless , untenable , vulnerable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Defensibility
/ di¸fensi´biliti /, danh từ, sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được, sự... -
Defensible
/ di´fensibl /, Tính từ: có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ... -
Defensive
/ di´fensiv /, Tính từ: có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ;... -
Defensive cartelisation
sự các-ten hóa phòng ngự, -
Defensive investment strategy
sách lược đầu tư phòng thủ, -
Defensive marks
dấu hiệu chống giả mạo, nhãn hiệu phòng ngự, -
Defensive open market operations
nghiệp vụ thị trường tự do thụ động, -
Defensive protein
proteinbảo vệ, -
Defensive securities
những chứng khoán tự vệ, -
Defensive tower
tháp phòng vệ, -
Defensiveness
Danh từ: tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ, -
Defer
/ dɪˈfɜr /, Động từ: hoãn, trì hoãn, để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoãn quân dịch,Defer payment (to...)
hoãn trả tiền,Defer status
trạng thái trì hoãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.