- Từ điển Anh - Việt
Defiance
Nghe phát âmMục lục |
/di´faiəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự thách thức
Sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo
Coi thường, không tuân theo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affront , audacity , back talk * , big talk * , boldness , bravado , brazenness , call , cartel , challenge , command , confrontation , contempt , contrariness , contumacy , dare , defy , effrontery , enjoinder , factiousness , gas * , guts * , hot air * , impudence , impugnment , insolence , insubordination , insurgence , insurgency , intractableness , lip * , muster * , opposition , order , perversity , provocation , rebellion , rebelliousness , recalcitrance , revolt , sass * , spite , stump , summons , temerity , throwing of the gauntlet , unruliness , despite , recalcitrancy , disobedience , disregard , hostility , insubmission , mutiny , recalcitration
Từ trái nghĩa
noun
- acquiescence , obedience , regard , respect , submission , subordination
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Defiant
/ dɪˈfaɪənt /, Tính từ: có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi,... -
Defiantly
Phó từ: bướng bỉnh, ngang ngược, -
Defibrator
máy lóc, -
Defibrillate
Ngoại động từ: phục hồi nhịp đập bình thường của tim, -
Defibrillation
/ di¸faibri´leiʃən /, Danh từ: sự khử rung tim, Y học: sự khử rung,... -
Defibrillator
/ ,di:'fibrileitə /, Danh từ: máy khử rung tim, Y học: máy khử rung, -
Defibrillatory
Tính từ: có tác dụng khử rung tim, -
Defibrinate
Ngoại động từ: khử xơ, -
Defibrinated blood
huyết đã tách fibrin, máu khử fibrin, -
Defibrination
Danh từ: sự khử xơ, sự khử fibrin, -
Defibrination syndrome
hội chứng khử fibrin, -
Deficiencies in pictorial repre.
thiếu sót trong thể hiện bằng hình ảnh, -
Deficiency
/ di'fiʃənsi /, Danh từ: sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt; lượng thiếu... -
Deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
số khuyết của một không gian nửa Ơclít, -
Deficiency (defect) of a triangle
số khuyết của một tam giác, -
Deficiency account
tài khoản thanh toán tổn thất, tài khoản thiếu hụt, -
Deficiency anemia
thiếu máu thiếu dinh dưỡng, -
Deficiency disease
bệnh thiếu hụt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.