Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defier

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người thách thức
Người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)

Xem thêm các từ khác

  • Defilade

    / ¸defi´leid /, Danh từ (quân sự): thuật chống bắn lia, công trình chống bắn lia, Ngoại...
  • Defile

    / di´fail /, Danh từ: hẻm núi, Nội động từ: Đi thành hàng dọc,...
  • Defiled

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common...
  • Defilement

    / di´failmənt /, danh từ, sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa...
  • Defiler

    / di´failə /,
  • Definability

    / di¸fainə´biliti /, Toán & tin: tính khả định, combinatory definability, tính khả định tổ hợp
  • Definable

    / di´fainəbl /, Tính từ: có thể định nghĩa, có thể định rõ, Toán &...
  • Define

    / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...),...
  • Define-the-file (DTF)

    định nghĩa tập tin,
  • Define colors

    định nghĩa màu,
  • Define method

    phương pháp định nghĩa,
  • Define name

    định nghĩa tên,
  • Define statement

    câu lệnh định nghĩa,
  • Define style

    định nghĩa kiểu,
  • Defined

    được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được...
  • Defined Display Area (DDA)

    vùng hiển thị xác định,
  • Defined assignment statement

    lệnh gán được định nghĩa, lệnh gán xác định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top