Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflation

Nghe phát âm

Mục lục

/di´fleiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi
(tài chính) sự giải lạm phát, sự giảm phát

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thổi mòn
deflation lake
hồ thổi mòn

Ô tô

sự nổ lốp
sự tháo hơi
sự xì

Kỹ thuật chung

sự phong hóa
sự thổi mòn

Kinh tế

giảm giá
price deflation
giảm giá hàng hóa
giảm phát
constant deflation
giảm phát liên tục
currency deflation
giảm phát tiền tệ
debt-deflation
giảm phát nợ
deflation of currency
giảm phát tiền tệ
deflation policy
chính sách giảm phát
monetary deflation
sự giảm phát tiền tệ
sự giảm giá
sự siết chặt lưu thông tiền tệ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top