Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflecting

Mục lục

/di´flektiη/

Đo lường & điều khiển

sự làm võng
sự làm lệch

Kỹ thuật chung

lệch
beam deflecting
sự làm lệch chùm tia
deflecting cam
cam đặt lệch
deflecting electrode
điện cực làm lệch
deflecting force
lực làm lệch
deflecting magnet
nam châm làm lệch
deflecting magnetic field
tường lệch từ
deflecting method
phương pháp làm lệch
deflecting valve
van làm lệch
horizontal-deflecting plates
bản làm lệch ngang
radial deflecting electrode
điện cực làm lệch hướng tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top