Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflexion

Nghe phát âm

Mục lục

/di'flekʃn/

Thông dụng

Xem deflection

Chuyên ngành

Toán & tin

sự đổi dạng

Kỹ thuật chung

độ lệch
độ uốn
sự lệch
sự lệch hướng
sự uốn

Địa chất

sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng, sự lệch, độ lệch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deflexion yoke

    cuộn lái tia,
  • Deflocculate

    giải tụ, giải keo tụ, khử keo tụ,
  • Deflocculated

    khử đông tụ,
  • Deflocculated graphite

    grafit khử bông,
  • Deflocculating

    khử keo tụ,
  • Deflocculating Agent

    chất chống đông, chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.
  • Deflocculating agent

    chất gây phân tán, chất giải keo tụ, chất khử đông tụ, chất khử keo tụ, tác nhân khử tụ, chất giải tụ,
  • Deflocculation

    giải tụ, khử keo tụ, đông tụ [sự khử đông tụ], sự khử đông tụ, Địa chất: sự khử...
  • Deflocculator

    thiết bị khử đông tụ,
  • Deflorate

    / di´flɔ:rit /, tính từ, (thực vật học) rụng hết hoa,
  • Defloration

    Danh từ: sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, Y học: sự...
  • Deflorescence

    sự lặn ban,
  • Deflower

    / di´flauə /, Ngoại động từ: làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm, hình...
  • Deflowering

    Danh từ: sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm,
  • Defluent

    nhánh sông rẽ,
  • Defluoridation

    sự loại bỏ fluor, loại bỏ lượng flour dư thừa trong nước uống để tránh làm ố răng.
  • Deflux

    triều xuống, Danh từ: triều xuống,
  • Defluxion

    triều xuống, (sự) chảy tràntrề rụng tóc, rụng lông mi đột ngột (sự) chảy dồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top