Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflocculating Agent

Môi trường

Chất chống đông
Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.

Xem thêm các từ khác

  • Deflocculating agent

    chất gây phân tán, chất giải keo tụ, chất khử đông tụ, chất khử keo tụ, tác nhân khử tụ, chất giải tụ,
  • Deflocculation

    giải tụ, khử keo tụ, đông tụ [sự khử đông tụ], sự khử đông tụ, Địa chất: sự khử...
  • Deflocculator

    thiết bị khử đông tụ,
  • Deflorate

    / di´flɔ:rit /, tính từ, (thực vật học) rụng hết hoa,
  • Defloration

    Danh từ: sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, Y học: sự...
  • Deflorescence

    sự lặn ban,
  • Deflower

    / di´flauə /, Ngoại động từ: làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm, hình...
  • Deflowering

    Danh từ: sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm,
  • Defluent

    nhánh sông rẽ,
  • Defluoridation

    sự loại bỏ fluor, loại bỏ lượng flour dư thừa trong nước uống để tránh làm ố răng.
  • Deflux

    triều xuống, Danh từ: triều xuống,
  • Defluxion

    triều xuống, (sự) chảy tràntrề rụng tóc, rụng lông mi đột ngột (sự) chảy dồn,
  • Defoam

    / di´foum /, Hóa học & vật liệu: khử bọt, tiêu bọt,
  • Defoamant

    chất khử bọt,
  • Defoamer

    chất khử bọt, thiết bị khử bọt, chất chống bọt,
  • Defoamer agent

    chất khử bọt,
  • Defoaming agent

    tác nhân khử bọt, tác nhân phá bọt, chất khử bọt,
  • Defocus

    / di´foukəs /, Động từ: Đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top