Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defoaming agent

Mục lục

Hóa học & vật liệu

tác nhân khử bọt
tác nhân phá bọt

Kinh tế

chất khử bọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Defocus

    / di´foukəs /, Động từ: Đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm, Kỹ...
  • Defocused beam

    chùm lệnh tiêu,
  • Defocused picture

    hình mờ, ảnh mờ,
  • Defocusing

    sự lệch tiêu, sự tán tiêu,
  • Defog

    Động từ: làm cho thoát khỏi hơi nước (bằng một bếp lò), Hình thái...
  • Defogger

    hệ thống sưởi kính, bộ xông kính,
  • Defogging

    sự làm tan sương mù,
  • Defogging fan

    quạt làm tan sương,
  • Defoliant

    / di´fɔliənt /, danh từ, chất làm rụng lá,
  • Defoliate

    / di:´fouli¸eit /, Ngoại động từ: (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá, hình...
  • Defoliation

    / di¸fouli´eiʃən /, danh từ, (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá,
  • Deforest

    / di´fɔrist /, Ngoại động từ: phá rừng; phát quang, hình thái từ:...
  • Deforestation

    / di¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng; sự phát quang, Cơ khí &...
  • Deforested land

    vùng rừng bị phá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top