Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deforestation

Nghe phát âm

Mục lục

/di¸fɔris´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự phá rừng; sự phát quang

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự chặt rừng

Kỹ thuật chung

sự phá rừng

Kinh tế

phá rừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
denuding , desertification , erosion , logging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top