Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deform

Nghe phát âm

Mục lục

/di'fɔ:m/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho méo mó, làm biến dạng
a deformed eye
mắt dị dạng
Bóp méo, xuyên tạc
to deform the governmental policies
xuyên tạc đường lối của chính phủ

hình thái từ

Kỹ thuật chung

biến dạng
làm biến dạng
làm đổi dạng
làm đổi dòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
batter , blemish , buckle , contort , cripple , damage , deface , flaw , gnarl , grimace , impair , injure , knot , maim , malform , mangle , mar , misshape , mutilate , ruin , skew , spoil , twist , warp , wince , disfigure , distort , disarrange

Từ trái nghĩa

verb
beautify , improve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top