Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Degeneration

Nghe phát âm

Mục lục

/di¸dʒenə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thóai hóa

Kỹ thuật chung

sự suy biến
sự thoái hóa
sự thóai hóa
suy thoái

Kinh tế

sự suy biến
sự thóai hóa
tình trạng thóai hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atrophy , decadence , declension , declination , decline , degeneracy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top